Mô tả sản phẩm
DrayTek VigorAP 903 là thiết bị định tuyến wifi cho phép kết nối không dây, truyền tải băng thông trực tiếp với nhau mà không cần kết nối dây do hãng DrayTek sản xuất với nhiều tính năng cải tiến về hiệu suất, khả năng chịu tải so với VigorAP902 và đặc biệt tích hợp thêm công nghệ Mesh vào sản phẩm, giúp tăng độ phủ wifi nhanh chóng cho doanh nghiệp.
VigorAP 903 hỗ trợ 5 cổng Gigabit Ethenet, 1 cổng mạng RJ-45, 1 cổng USB. Băng tần 2.4GHz (400Mbps) và 5GHz (867Mbps), chịu được tải tối đa 100 user (2.4GHz: 40 user; 5GHz: 64 user; 2.4GHz + 5GHz: 100 user) nhằm tăng số lượng máy khách kết nối trong cùng thời điểm. Triển khai dễ dàng lắp đặt dễ dàng với cấp nguồn qua cáp PoE 802.3af/at. Tích hợp máy chủ Radius, giới hạn khách hàng, lưu lượng truy cập, kiểm soát thời gian kết nối, quản lý thiết bị… Ngoài ra, DrayTek VigorAP 903 còn hỗ trợ một số chức năng sau:
- Tạo tối đa 8 SSID (4 SSID mỗi băng tần), hỗ trợ Vlan 802.1q (Vlan Tag)
- SSID Khách cách ly hoàn toàn mạng wifi nội bộ (khi sử dụng Vlan 802.1q)
- Giới hạn băng thông truy cập cho Users/SSID
- MESH Wi-Fi lên đến 8 node, cấu hình dễ dàng với APPs trên điện thoại
- Công nghệ Band Steering giúp chọn băng tần tối ưu cho client
- Chống giả mạo DHCP cho mạng wifi (DHCP Snooping)
- Tối ưu hóa băng thông với Airtime Fairness; Cho phép giới hạn số client kết nối; băng thông cho từng client
- Công nghệ Roaming giúp người dùng di chuyển thoải mái mà không lo mất kết nối (Sử dụng chung với APM)
- Nhận biết và quản lý các loại thiết bị: iOS, Android, Windows, Linux, Other
- Quản lý tập trung VigorAP 903 bằng APM (tích hợp trên Router DrayTek) / phần mềm VigorConnect (miễn phí), hoặc phần mềm VigorACS2 (phí hằng năm) hoặc Cloud DrayTek Free
Hình ảnh sản phẩm
Thông số kỹ thuật
PHẦN CỨNG | |
Port |
|
Nguồn | 12V, 1A |
Ăng-ten |
|
Nút điều khiển |
|
Kích thước | 168mm x 108mm x 45mm |
Trọng lượng | 360g |
KHÔNG DÂY | |
Chuẩn tương thích |
|
Băng tần | Dual – band
|
Tốc độ Wi-Fi |
|
Wireless Security |
|
Tính năng Wi-Fi |
|
PHẦN MỀM | |
Operation Mode |
|
Management |
|
USB | 1 x USB 2.0 |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Chứng chỉ | CEFC |
Môi trường |
|