Sản phẩm tương tự
Thiết Bị Mạng
Thiết Bị Mạng
Thiết Bị Mạng
Thiết Bị Mạng
Thiết Bị Mạng
Router DrayTek Vigor3910
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | DrayTek |
Danh mục | Router |
Port |
|
Bảo hành | 24 tháng |
21.850.000₫
Mô tả sản phẩm
Router DrayTek Vigor3910 là thiết bị Wireless Router chuẩn AC cho phép kết nối không dây, truyền tải băng thông trực tiếp với nhau mà không cần kết nối dây do hãng DrayTek sản xuất. Thiết bị hỗ trợ 2 port 10 Gigabit WAN/LAN slot SFP+ (cho phép chuyển đổi WAN/LAN linh hoạt), 2 port 2.5 Gigabit WAN/LAN, RJ45 (cho phép chuyển đổi WAN/LAN linh hoạt) và 4 port Gigabit LAN/WAN, RJ45 (P5-P8), 4 cổng Gigabit LAN ( Ethernet 10/100/1000Mbps), RJ-45 (P9-P12), 2 cổng USB, 2 x 3.0 cho phép kết nối USB 3G/4G, USB…, NAT Session: 150.000, NAT Throughtput: 8.5Gb/s với khả năng chịu tải lên đến 500+ user, thích hợp nhất cho doanh nghiệp.
Vigor3910 được kết nối VPN 500 kênh (OpenVPN, IPSec(IKEv1, IKEv2, XAuth), 200 kênh VPN SSL….), VPN Trunking (Load balancing/Backup), VPN qua 3G/4G (Dial-out) . Ngoài ra, Router DrayTek Vigor3910 còn hỗ trợ một số chức năng sau:
- Hỗ trợ triển khai nhiều dịch vụ: Leased line, L2VPN, L3VPN, MetroNET…
- Hỗ trợ chia 50 lớp mạng khác nhau (801.2q VLAN Tag), DMZ LAN, IP routed LAN.
- Multi-WAN Load Balancing and Failover, hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP…).
- Tính năng Web Portal: Hiện trang quảng cáo khi khách hàng kết nối internet.
- Kiểm soát và quản lý băng thông tối ưu đường truyền Internet, chế độ Hight-Availability.
- Firewall mạnh mẽ, linh hoạt (IP/MAC Address, Port Service,URL/Web Content Filter…).
- Wireless Controller quản lý 50 Access Point DrayTek (APM).
- Quản lý Switch tập trung cho 30 Switch DrayTek (SWM).
- Quản lý tập trung Vigor3910 bằng phần mềm DrayTek VigorACS 2 hoặc cloud DrayTek Free.
Hình ảnh sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Phần cứng | |
Port |
|
Nguồn |
|
Nút điều khiển | 1 Button Factory |
Kích thước |
443 mm x 285 mm x 45 mm |
Trọng lượng |
3.23 kg |
Phần mềm | |
WAN
|
|
Network |
|
Management |
|
Chất lượng dịch vụ |
|
VPN |
|
Tính năng nâng cao |
|
USB |
|
THÔNG SỐ KHÁC | |
Chứng chỉ |
CE FCC |
Môi trường |
|