Sản phẩm tương tự
Thiết Bị Mạng
Thiết Bị Mạng
Thiết Bị Mạng
Thiết Bị Mạng
Thiết Bị Mạng
DrayTek VigorAP 918R (Outdoor)
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Draytek |
Port | 1 cổng Gigabit Ethenet 10/100/1000Mbps, RJ-45 |
Tốc độ Wi-Fi |
|
Bảo hành | 24 tháng |
9.550.000₫
Mô tả sản phẩm
DrayTek VigorAP 918R (Outdoor) là thiết bị định tuyến wifi cho phép kết nối không dây, truyền tải băng thông trực tiếp với nhau mà không cần kết nối dây do hãng DrayTek sản xuất với nhiều tính năng cải tiến về hiệu suất, khả năng chịu tải tốt và đặc biệt tích hợp thêm công nghệ Mesh vào sản phẩm, giúp tăng độ phủ wifi nhanh chóng cho doanh nghiệp.
VigorAP 918R (Outdoor) hỗ trợ 1 cổng Gigabit Ethenet 10/100/1000Mbps, RJ-45. Hai anten hai băng tần 2.4GHz 2×2 MIMO và 5HGHz. 2×2 MU-MIMO, chuẩn AC1300 với băng tần 2.4GHz (400Mbps) và 5GHz (867Mbps). Chịu tải tối đa 120- 150 user nhằm tăng số lượng máy khách kết nối trong cùng thời điểm. Triển khai dễ dàng lắp đặt dễ dàng với cấp nguồn qua cáp PoE 802.3af/at việc triển khai lắp đặt sẽ đơn giản hơn. Tích hợp Radius Server, kiếm soát lưu lượng truy cập, kiểm soát thời gian kết nối, quản lý thiết bị…..Ngoài ra, DrayTek VigorAP 918R (Outdoor) còn hỗ trợ một số chức năng sau:
- Tạo tối đa 8 SSID (4 SSID mỗi băng tần).
- Roaming cho phép người dùng di chuyển mà không lo mất kết nối Wifi.
- Chuẩn bảo mật mới nhất WPA3-Personal.
- Giới hạn băng thông cho User/SSID.
- Tối ưu hóa băng thông với Airtime Fairness, cho phép giới hạn số client kết nối.
- Cho phép quản lý, cấu hình qua ứng dụng DrayTek Wireless.
- Quản lý tập trung VigorAP 918R bằng APM (tích hợp trên Router DrayTek) / phần mềm VigorConnect (miễn phí), hoặc phần mềm VigorACS2 (tính phí) hoặc cloud DrayTek Free.
Hình ảnh sản phẩm
Thông số kỹ thuật
PHẦN CỨNG | |
Port | 1 cổng Gigabit Ethenet 10/100/1000Mbps, RJ-45 |
Nguồn | 802.3af/at PoE 56V |
Ăng-ten | 2x Dual-Band dipole External (Gain: 5 dBi for 5GHz, 3.5 dBi for 2.4GHz) |
Nút điều khiển | 1 x Factory Reset button |
Kích thước | 243 mm x 161 mm x 72 mm |
Trọng lượng | 0.9kg |
KHÔNG DÂY | |
Chuẩn tương thích |
|
Băng tần | Dual – band
|
Tốc độ Wi-Fi |
|
Wireless Security |
|
Tính năng Wi-Fi |
|
PHẦN MỀM | |
Operation Mode |
|
Management |
|
THÔNG SỐ KHÁC | |
Chứng chỉ | CE |
Môi trường | Môi trường sử dụng: 0 đến 45°C. Môi trường bảo quản: -25 to 70°C Độ ẩm từ 10 – 90% |